Có 2 kết quả:
流程 liú chéng ㄌㄧㄡˊ ㄔㄥˊ • 留成 liú chéng ㄌㄧㄡˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) course
(2) stream
(3) sequence of processes
(4) work flow in manufacturing
(2) stream
(3) sequence of processes
(4) work flow in manufacturing
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to retain a portion (of profits etc)
Bình luận 0