Có 2 kết quả:

流程 liú chéng ㄌㄧㄡˊ ㄔㄥˊ留成 liú chéng ㄌㄧㄡˊ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) course
(2) stream
(3) sequence of processes
(4) work flow in manufacturing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to retain a portion (of profits etc)

Bình luận 0